Có 2 kết quả:
刚一 gāng yī ㄍㄤ ㄧ • 剛一 gāng yī ㄍㄤ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be just about to
(2) to have just started to
(2) to have just started to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be just about to
(2) to have just started to
(2) to have just started to
Bình luận 0